Những điểm nổi bật của Tivi Sony LED Bravia KD-75X8500D (4K TV)
+ 4K HDR
+ Độ phân giải 4K - Chi tiết gấp bốn lần so với độ phân giải Full HD.
+ TV hệ điều hành Android.
+ Thiết kế mỏng ấn tượng.
+ Sử dụng công nghệ đèn nền Edge LED
+ LED với công nghệ kiểm soát đèn nền theo khung (Frame Dimming)
+ Tivi Sony LED Bravia KD-75X8500D (4K TV) với công nghệ quét hình Motionflow XR800 Hz
+ Bộ xử lý 4K tối ưu từng hình ảnh, màu sắc và độ tương phản sắc nét.
+ Bộ xử lý hình ảnh 4K X-REALITY Pro.
+ Công nghệ tạo màu Triluminos mang lại nhiều màu sắc hơn bao giờ hết.

+ Google Play với nhiều nội dung giải trí phong phú tiếng Việt và tiếng Anh.
+ Google Cast : Cast ứng dụng/nội dung ứng dụng lên TV và thưởng thức với màn hình lớn.
+ Voice Search: Tìm kiếm thông tin bằng giọng nói (hỗ trợ 42 ngôn ngữ bao gồm tiếng Việt)
+ Công nghệ Loa Bass Ref Box Speaker cho âm thanh sống động và trong trẻo.
+ Âm thanh DSEE, Dolby Digital, DTS, PCM
+ Tivi tích hợp Bộ giải mã Truyền hình kỹ thuật số DVBT2.
+ Kết nối Wi-fi (tích hợp) - LAN .
+ Kết nối BRAVIA Đồng bộ, DLNA.
+ Kết nối USB (3 cổng), kết nối HDMI (4 cổng).
+ Tính năng hữu dụng: NFC, Screen Mirroring, MHL, TV SideView
>>Bạn có thể xem thêm sản phẩm: Tivi Sony LED Bravia KD-65X9000E/BK (4K) hàng chính hãng 100%
Thông số kỹ thuật của tivi Sony LED Bravia KD-75X8500D (4K TV)
|
Kích thước màn hình:
|
75" (189 cm)
|
|
Độ phân giải:
|
4K Ultra HD (3840 x 2160)
|
|
Công nghệ đèn nền:
|
Edge LED
|
|
Tín hiệu Video:
|
3840x2160/24p (qua HDMI), 3840x2160/25p (qua HDMI), 3840x2160/30p (qua HDMI)
|
|
Hệ TV:
|
1 (Digital/Analog): B/G, D/K, I, M
|
|
Hệ màu:
|
PAL, SECAM, NTSC 3.58, NTSC 4.43
|
|
Hệ thống Stereo:
|
NICAM, A2
|
|
Bộ giải mã TH KTS:
|
DVB-T/T2
|
|
3D TV:
|
Không
|
|
Xử lý hình ảnh:
|
4K X-Reality PRO
|
|
Motionflow:
|
Motionflow XR 800 Hz
|
|
Âm thanh
|
Âm thanh vòm S-Force, Dolby Digital, Dolby Digital Plus, Dolby Pulse
|
|
Công suất âm thanh:
|
10W+10W
|
|
Cấu hình loa:
|
2ch, toàn dải (30x80mm)x2
|
|
Ngõ vào HDMI:
|
4
|
|
USB 2.0:
|
3
|
|
Ngõ vào DVD:
|
1
|
|
Ngõ vào A/V:
|
2
|
|
Cổng ra digital:
|
1
|
|
Ngõ ra tai nghe:
|
1
|
|
Kết nối Internet:
|
1
|
|
Wi-Fi:
|
Wi-Fi Direct
|
|
Điện năng yêu cầu:
|
AC 110-240V, 50/60Hz
|
|
Điện năng tiêu thụ:
|
241 W, ở chế độ chờ: 0.5 W
|
|
Kích thước (R x C x S):
|
1677 x 969 x 49 mm (không chân đế), 1231 x 770 x 263 mm (có chân đế)
|
|
Trọng lượng:
|
33.4 kg (không chân đế), 38.7 kg (có chân đế)
|