Bảo hành: 0
Tình trạng: Còn hàng
Tư vấn hi-fi: 0913238182 - Mrs. Lan * Tư vấn hi-end: 0912616688 - Mr. Huy
Giá bán: 16.990.000đ / chiếc
The VSX-922 meets all the popular AV receiver needs: 7.2 surround sound in HD, and a digital connection with your iPod, iPhone or iPad without dock. Additionally, it includes easy-to-operate worldwide internet radio and network streaming via DLNA or Apple AirPlay when you connect via LAN (adapter for wireless LAN available). WAV and FLAC files in resolutions up to 192kHz/24-bit are supported.
Âm thanh Hi-fi Pioneer VSX-922-K hàng chính hãng 100%
The VSX922 can also upscale iPod or SD video content to HD 1080p quality. Plus, connect the receiver to the internet and your local network and you can stream your iTunes music library wirelessly via Airplay, or any music stored on a DLNA compatible laptop, PC, smartphone or network attached storage (NAS) device. Internet radio is supported and stations are easily found thanks to vTuner. Plus, if you have a Lovefilm subscription, you can stream movies and TV series instantly from an Xbox or PS3.
AV Receivers Hi-fi VSX922 boasts 7 x 150 watts of amplification (into 6 ohms), 7 HDMI v1.4 inputs, with 3D and 1080p HD pass through and audio return. With composite video inputs and optical and coaxial digital audio inputs as well, the VSX922 really packs a punch. For even more drama from the movie soundtracks and extra bass in your music tracks, you can add a second subwoofer. HD video and audio is supported, via Dolby Pro Logic II, Dolby TrueHD and DTS-HD Master Audio. from the movie soundtracks and extra bass in your music tracks, you can add a second subwoofer. HD video and audio is supported, via Dolby Pro Logic II, Dolby TrueHD and DTS-HD Master Audio.
Công nghệ xử lý âm thanh | |
Kiểm soát Phase | Có |
Auto Phase Control Plus | Có |
MCACC Room Calibration | Có |
Advanced MCACC Room Calibration | Có |
Standing Wave Control | Có |
PQLS với HDMI | Có |
Auto Sound Retriever | Có |
Auto Sound Retriever với ARC | Có |
Sound Retriever Link | Có |
Advanced Auto Sound Retriever | Có (Multi) |
Sound Retriever AIR | Có |
Auto Level Control | Có (Multi) |
Xử lý tín hiệu âm thanh Hi-Bit24 | Có |
Công nghệ xử lý hình ảnh | |
Precise Conversion cho 24P (Upscaling 1080P/24P) | Có |
Stream Smoother | Có |
Stream Smoother Link | Có |
Điều chỉnh video tiên tiến | Có |
Highly Precise I/P Conversion | Có |
Digital Video Converter | Có |
Triple HD Video Noise Reduction | Có |
Deep Colour | Có |
x.v.Colour | Có |
Định dạng và chứng nhận xử lý âm thanh | |
DTS-HD Master Audio/Dolby TrueHD | Có |
Dolby TrueHD Loudness Management | Có |
Các chế độ thiết lập loa | |
Cài đặt loa | Có |
Wide Surround | Có |
Virtual Height | Có |
Virtual Surround Back | Có |
Virtual Wide | Có |
Virtual Depth | Có |
Front Stage Surround Advanced | Có (Focus, Wide) |
Chế độ Sound Wing | |
Ứng dụng kết nối | |
HDMI (3D/ARC) | Có |
Kết nối iPod/iPhone/iPad | Có |
Nghe nhạc số từ iPod/iPhone/iPad qua kết nối USB | Có |
Phát lại video từ iPod/iPhone/iPad | Có |
Kết nối USB mặt trước | Có |
Tính năng mạng | |
AirPlay | Có |
DLNA Certified™ (1.5) | Có |
Tương thích Windown 7 | Có |
Copyright Protection Content Playback | Có |
Stream âm thanh chất lượng cao | Có |
Internet Radio | Có (vTuner) |
Kiểm soát thiết bị tiến tiến | |
iControlAV2012 Ready | Có |
ControlApp Ready | |
Bluetooth Ready | Có |
Air Jam Ready | Có |
AVNavigator/ AVNavigator cho iPad | Có |
Bộ chuyển đổi Wireless Lan Ready | Có |
Multi-Zone | Có (Zone 2: Audio) |
Kiểm soát qua HDMI | Có |
Standby Pass Through với CEC | Có |
Chuyển mạch đầu vào HDMI chế độ chờ | Có |
Auto Power Down | Có |
Chế độ Eco | |
Ngõ kết nối | |
HDMI vào/ra | 1-Jun |
Kết nối USB | 1 |
Bluetooth Adapter | 1 |
LAN/Phono vào | 1 |
Digital Coaxial vào/ra | Feb-00 |
Digital Optical vào/ra | Feb-00 |
Preamp Output | 0.1 kênh x 2 |
Audio Input/Rec. ra | Jan-00 |
AV (Composite) vào/Rec. ra | 3 |
Component Video vào | 1 |
Monitor Video ra (cho TV): Composite | 1 |
Công suất ra loa | |
Công suất đa kênh (1 kHz, 1 % THD, 6ohm /1kênh) | |
Front | 135 W/ kênh |
Centre | 135 W |
Surround | 135 W/ kênh |
Surround Back | 135 W/ kênh |
Subwoofer (30 Hz, THD 3% 4 Ohm) | |
Thông tin khác | |
Kích thước (R x C x S) (mm) | 435 x 168 x 362.5 |
Trọng lượng (kg) | 9.8 |
Điện năng yêu cầu (50/60 Hz) | AC 220-240V – 50/60Hz |
Công suất tiêu thụ/Tắt nguồn (W) | 580W/0.3W |