Loa Jamo S 626 HCS

Bảo hành:

Tình trạng: Còn hàng

Tư vấn hi-fi: 0913238182 - Mrs. Lan * Tư vấn hi-end: 0912616688 - Mr. Huy

Thông tin tóm tắt:
Bộ loa 5.0 kênh, kiểu dáng đẹp, giá tốt Sau nhiều năm thành công với bộ loa S 606 HCS trọn bộ 5.0 kênh, nay Jamo đã thay thế nó bằng sản phẩm mới có tên S 626 HCS. Bộ loa đã cải tiến màng loa bằng hợp chất nhôm nhẹ và cứng hơn, hoạt động hiệu quả hơn. Loa có thể nghe nhạc, xem phim và hát karaoke cực tốt

Giá bán: 14.800.000đ / chiếc

Loa Jamo S 626 HCS

Loa main S 626 có loa treble dome 25mm, 2 loa mid 127 mm và 1 bass hông đường kính 203mm.

Loa Centre với 1 loa treble và 2 mid/bass đường kính 102mm

Loa surround S 622 có 1 loa treble và 1 mid/bass đường kính 102mm

Kỹ thuật:

Bass phải hồi (Bass-reflex) cho âm trầm mạnh hơn

Waveguide: Loa treble với kỹ thuật Waveguide, dải tần từ 2-10kHz nhờ kỹ thuật này tăng độ dynamic và độ chi tiết, giảm méo âm.

Centre-plug: tách rời màng loa và mũi loa, cho màng loa hoạt động nhẹ, đáp ứng nhanh hơn

Aluminized woofers (S 622, S 62 CEN)/ midrange drivers (S 626): Increases cone rigidity for enhanced mid/lower frequency reproduction. Tất cả màng loa đều mạ nhôm, cho cứng và nhẹ, đáp ứng tốt dải mid/lower

Side-firing woofer (S 626): Provides a slim, cohesive design and bass optimization for varying room acoustics. Bass hông mạnh mẽ, khi quay vào tường sẽ cộng hưởng âm trầm tốt hơn

 Dây nới loại 12 AWG dẫn âm tốt hơn

Specifications

 

S 626

S 622

S 62 CEN

System Type

3 Way Bass Reflex

2 Way Bass Reflex

2 Way Bass Reflex

Tweeter (mm/in)

25 / 1

25 / 1

25 / 1

Midrange (mm/in)

Dual 127 / 5

-

-

Woofer (mm/in)

203 / 8

102 / 4

Dual 102 / 4

Frequency Response (Hz +/- 3 dB)

42-20,000

80-20,000

75-20,000

Power Handling (Watts Long/Short Term)

130 / 210

80 / 130

80 / 130

Sensitivity (dB, 2.8V/1m)

89

87

87

Crossover Frequency (Hz)

150 / 2500

2500

2500

Impedance (Ohm)

6

6

6

Product Dimensions (mm/in, HxWxD)

1080 x 190 x 345 /

42.5 x 7.5 x 13.6

240 x 133 x 210 /

9.4 x 5.2 x 8.3

133 x 400 x 210 /

5.2 x 15.7 x 8.3

Weight (Kg/lb)

23.5 / 51.8

15.2 / 33.5

5.2 / 11.5

Finishes (Part Number)

Black Ash

White Ash

Dark Apple

Black Ash

White Ash

Dark Apple

Black Ash

White Ash

Dark Apple

 

Sản phẩm tương tự